Có 1 kết quả:
展玩 zhǎn wán ㄓㄢˇ ㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to view close up
(2) to examine and admire
(2) to examine and admire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0